行情
新聞
分析
使用者
快訊
財經日曆
學習
數據
- 名稱
- 最新值
- 前值
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
公:--
預: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
公:--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
--
預: --
前: --
無匹配數據
最新觀點
最新觀點
最近更新
港股投資的風險預警
儘管香港法律體系和監管框架相對健全,但港股市場仍存在一些特定的風險和挑戰,如港幣與美元掛鉤,外地投資者可能會面臨匯率波動;中國內地的政策變化和經濟狀況對港股的影響等 。
投資港股費用架構與稅務
港股市場的交易成本包括總投資成本為買賣股票的交易費用、印花稅、結算費用等,對於外地投資者,可能會涉及兌換港幣所產生匯率轉換費用,以及依照所在地的相關法規需繳納的稅款。
港股產業分析:非必需消費產業
港股市場非必需消費產業涵蓋汽車、教育、旅遊、餐飲、服飾等多個領域,在643家上市公司中35%為中國內地公司,佔總市值的65%,因此受中國經濟影響深遠。
港股產業分析:地產建築業
地產建築業在港股指數中的份額近年來已明顯下降,但截至2022年,它依然在市場上佔有約10%的份額。 包含了房地產開發、建築工程、房地產投資和物業管理等各個方面。
中國·香港
越南·胡志明
杜拜
奈及利亞·拉各斯
埃及·開羅
查看所有搜尋結果
暫無數據
Ngân hàng: Vai trò tiên phong trong việc định hướng thị trường trái phiếu năm 2024
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, các ngân hàng đang tận dụng kênh trái phiếu dài hạn không chỉ để tăng cường vốn cấp 2, mà còn để tối ưu hóa cấu trúc tài chính, hỗ trợ cho mục tiêu tăng trưởng bền vững trong những năm tới.
Theo báo cáo mới nhất từ VIS Rating, tổ chức xếp hạng tín dụng uy tín tại Việt Nam, thị trường trái phiếu đã có sự hồi phục mạnh mẽ trong 11 tháng đầu năm 2024, khi tổng lượng trái phiếu phát hành mới đạt 403.000 tỷ đồng. Con số này không chỉ phản ánh sự phục hồi sau giai đoạn khó khăn 2022-2023, mà còn đánh dấu mức phát hành ấn tượng, tương đương với năm 2019 và chỉ đứng sau đỉnh cao của thị trường vào hai năm 2020-2021.
Theo báo cáo từ VIS Rating, một tổ chức xếp hạng tín dụng uy tín tại Việt Nam, tổng lượng trái phiếu phát hành mới trong 11 tháng đầu năm nay đạt 403.000 tỷ đồng, minh chứng cho sự phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn khó khăn 2022-2023. Mức phát hành này không chỉ ngang bằng với năm 2019 mà còn chỉ đứng sau những đỉnh cao của thị trường trái phiếu trong hai năm 2020-2021.
Giống như năm ngoái, thị trường trái phiếu năm nay chủ yếu được dẫn dắt bởi nhóm ngân hàng, với tỷ trọng phát hành chiếm ưu thế, tiếp theo là ngành bất động sản.
Theo dữ liệu từ Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA), trong 10 tháng đầu năm, các ngân hàng tiếp tục là nhóm ngành phát hành trái phiếu nhiều nhất, chiếm tới 72% giá trị toàn thị trường, tương đương với 239.655 tỷ đồng.
Trong tháng 11/2024, theo thống kê từ VIS Rating, lượng trái phiếu phát hành mới đã giảm xuống còn 23.400 tỷ đồng, giảm mạnh so với mức 39.100 tỷ đồng của tháng 10. Các ngân hàng thương mại vẫn chiếm ưu thế khi phát hành tổng cộng 17.400 tỷ đồng, tiếp tục chiếm hơn 70% giá trị các đợt phát hành mới.
Một trong những điểm đáng chú ý trong chiến lược phát hành trái phiếu của các ngân hàng là chi phí vốn. Thông thường, lãi suất trái phiếu mà các ngân hàng phải trả thường cao hơn so với lãi suất tiết kiệm ở cùng kỳ hạn. Tuy nhiên, việc đa dạng hóa nguồn vốn huy động là điều hết sức quan trọng đối với các nhà băng, giúp giảm sự phụ thuộc vào tiền gửi của khách hàng dân cư, vốn có tính nhạy cảm cao với biến động lãi suất. Ngược lại, vốn huy động từ trái phiếu có kỳ hạn dài hơn, do đó mang tính ổn định và bền vững hơn.
Một trong những lý do chủ yếu khiến các ngân hàng phát hành trái phiếu dài hạn là để đảm bảo tuân thủ tỷ lệ an toàn vốn theo quy định của Basel, với mức tối thiểu hiện nay là 8%. Bên cạnh việc đáp ứng yêu cầu này, việc phát hành trái phiếu còn giúp các ngân hàng gia tăng nguồn vốn dài hạn, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu tín dụng của nền kinh tế.
Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực tài chính của ngân hàng mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của toàn hệ thống tín dụng. Trong trường hợp không thể ngay lập tức tăng vốn điều lệ để bổ sung vốn cấp 1 (Tier 1 capital), các ngân hàng có thể phát hành trái phiếu dài hạn đủ điều kiện để được tính vào vốn cấp 2 (Tier 2 capital) theo quy định của Basel II và III.
Những yêu cầu này bao gồm: kỳ hạn tối thiểu 5 năm, không có quyền rút vốn trước hạn, điều khoản chuyển đổi thành cổ phần hoặc hủy bỏ (write-down) trong trường hợp ngân hàng gặp khó khăn tài chính, cùng với lãi suất cố định hoặc điều chỉnh theo một số chỉ số nhất định.
Một ví dụ điển hình là Agribank, dù là ngân hàng thương mại Nhà nước với mạng lưới rộng khắp, nhưng vài năm trước, ngân hàng này đã phải đối mặt với nguy cơ vi phạm hệ số an toàn vốn CAR khi Thông tư 41 có hiệu lực. Để đáp ứng yêu cầu này trong thời gian ngắn, Agribank đã quyết định phát hành 10.000 tỷ đồng trái phiếu dài hạn, đồng thời triển khai các biện pháp kiểm soát rủi ro tài sản một cách quyết liệt. Đây là giải pháp kịp thời khi Agribank chưa thể ngay lập tức tăng vốn điều lệ.
Chỉ trong những tháng cuối năm 2022, mặc dù thị trường trái phiếu doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn, Agribank đã phát hành thành công 12.431 tỷ đồng trái phiếu tăng vốn, nâng vốn chủ sở hữu của ngân hàng lên 86.997 tỷ đồng. Nhờ đó, hệ số CAR của Agribank đã đạt mức 9% ngay trong năm đầu tiên của Thông tư 41.
Trong khi đó, vào năm 2024, Agribank không còn phải phát hành trái phiếu mới, nhờ việc đã được cơ quan quản lý chấp thuận tăng vốn điều lệ. Theo Nghị quyết của Quốc hội khóa XV, Agribank sẽ được bổ sung vốn điều lệ trong giai đoạn 2021-2030, tương ứng với lợi nhuận còn lại thực nộp ngân sách Nhà nước, với mức tối đa lên tới 17.100 tỷ đồng.
Tương tự như Agribank, nhiều ngân hàng khác cũng tìm đến trái phiếu dài hạn như một kênh tăng vốn cấp 2, nhằm gia tăng bộ đệm dự phòng và đảm bảo hệ số CAR. Theo VIS Rating, trong tháng 11, khoảng 40% trái phiếu phát hành bởi các ngân hàng như HDBank, ACB, TPBank, LPBank, và Eximbank là trái phiếu thứ cấp đủ điều kiện tính vào vốn cấp 2.
Bên cạnh đó, các ngân hàng cũng phải tuân thủ quy định về tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn, khi tỷ lệ này phải giảm từ 34% xuống còn 30% theo Thông tư 08 từ ngày 1/10/2023. Điều này đã thúc đẩy các ngân hàng tập trung phát hành trái phiếu kỳ hạn dài, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất đã giảm.
Thêm vào đó, trái phiếu xanh cũng đang trở thành một xu hướng mạnh mẽ trên toàn cầu. Ngân hàng Techcombank, vào tháng 12, đã trở thành ngân hàng tư nhân đầu tiên tại Việt Nam công bố khung trái phiếu xanh, tuân thủ các nguyên tắc của Hiệp hội Thị trường Vốn Quốc tế (ICMA). Khung trái phiếu này, được đánh giá độc lập với xếp hạng "Medium Green", cam kết sử dụng nguồn vốn huy động cho các dự án bảo vệ môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Cùng với Techcombank, Vietcombank cũng đã công bố khung trái phiếu xanh, đánh dấu sự tham gia của nhiều ngân hàng trong việc hỗ trợ các dự án bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Trái phiếu xanh, do đó, đang trở thành một công cụ tài chính quan trọng không chỉ giúp huy động vốn mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển nền kinh tế bền vững tại Việt Nam.
Ngân hàng đua nhau nâng lãi suất cuối năm, gửi tiền ở đâu sinh lời cao?
Việc đạt được mục tiêu tăng trưởng tín dụng 15% trong năm nay là khả quan
Tháng cuối năm, hàng loạt ngân hàng đồng loạt điều chỉnh tăng lãi suất huy động nhằm thu hút dòng tiền nhàn rỗi. Xu hướng tăng lãi suất đang chiếm ưu thế, áp đảo số ít ngân hàng thực hiện điều chỉnh giảm.
Theo khảo sát tính đến ngày 20/12, có tới 14 ngân hàng đã điều chỉnh tăng lãi suất huy động kể từ đầu tháng, tạo nên làn sóng tăng lãi suất trên thị trường.
Danh sách các ngân hàng điều chỉnh lãi suất bao gồm nhiều ngân hàng tư nhân như MB, VPBank, TPBank, Techcombank, VIB, MSB, Eximbank, SeABank, CBBank, KienlongBank, IVB, LPBank và chỉ một đại diện của khối quốc doanh là Agribank. Mức tăng phổ biến dao động từ 0,1% đến 1%/năm, với Agribank tăng mạnh nhất lên tới 1%/năm ở các kỳ hạn ngắn dưới 12 tháng, đặc biệt thông qua kênh gửi tiền trực tuyến.
Ở chiều ngược lại, có 7 ngân hàng điều chỉnh giảm lãi suất huy động, bao gồm ABBank, VIB, IVB, LPBank, Bac A Bank, KienlongBank và NCB. Điều này khiến số lượng ngân hàng tăng lãi suất áp đảo hoàn toàn số ngân hàng giảm lãi suất, phản ánh áp lực huy động vốn gia tăng mạnh mẽ trong giai đoạn cuối năm.
Các mức lãi suất nổi bật
Đối với kỳ hạn 3 tháng, lãi suất "kịch trần" 4,75%/năm đang được Eximbank áp dụng cho tiền gửi trực tuyến vào cuối tuần. Trong khi đó, mức lãi suất cao nhất cho kỳ hạn này trong giao dịch thông thường thuộc về Nam A Bank với 4,7%/năm, theo sau là ABBank (4,45%), MBV (4,4%) và CBBank (4,35%).
Với kỳ hạn 6 tháng, CBBank đang dẫn đầu với mức 5,85%/năm, vượt trội so với các ngân hàng khác như ABBank (5,8%), DongABank (5,55%) và NCB (5,45%). Ở kỳ hạn dài hơn 12 tháng, mức lãi suất từ 6%/năm chủ yếu được ghi nhận tại các ngân hàng quy mô vừa và nhỏ như GPBank, Woori Bank, BaoVietBank và Eximbank.
Lý do lãi suất tăng
Chuyên gia kinh tế Đinh Trọng Thịnh nhận định rằng nhu cầu vốn tăng cao vào cuối năm, đặc biệt để đáp ứng tăng trưởng tín dụng, là nguyên nhân chính dẫn đến cuộc đua lãi suất huy động giữa các ngân hàng. Số liệu từ Ngân hàng Nhà nước cho thấy tín dụng toàn nền kinh tế tăng 12,5% so với cuối năm 2023, vượt mức 9% cùng kỳ năm ngoái. Nhiều ngân hàng đối mặt với áp lực thanh khoản và tỷ lệ LDR (cho vay trên huy động) cao, buộc phải đẩy mạnh huy động vốn.
Bên cạnh đó, bà Trần Thị Khánh Hiền, Giám đốc Khối Nghiên cứu của Chứng khoán MB (MBS), cho rằng sự cạnh tranh trên thị trường tài chính cũng góp phần làm tăng lãi suất huy động. Bà dự báo lãi suất tiết kiệm sẽ tiếp tục tăng nhẹ trong thời gian tới nhưng sẽ duy trì ở mức ổn định trong năm 2025 khi áp lực tỷ giá giảm bớt và chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước vẫn mang tính hỗ trợ.
Lãi suất vay có tăng theo?
Dù lãi suất huy động có xu hướng tăng, bà Hiền cho rằng lãi suất cho vay không nhất thiết sẽ tăng tương ứng. Các ngân hàng hiện triển khai nhiều gói vay ưu đãi với lãi suất thấp, giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn. Thực tế, lãi suất cho vay đã giảm từ 2% đến 2,5%/năm so với đầu năm, xuống mức thấp nhất trong nhiều năm.
Tuy nhiên, nếu lãi suất huy động tiếp tục tăng, lãi suất cho vay có thể điều chỉnh nhẹ, nhưng vẫn trong phạm vi phù hợp với điều kiện thị trường và khả năng tài chính của khách hàng. Những chính sách hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước như mở rộng phạm vi trả nợ và tăng cường minh bạch lãi suất vay cũng sẽ góp phần giữ ổn định thị trường tín dụng trong thời gian tới.
Cuối năm bội thu, 'giới buôn tiền' thu về lợi nhuận khổng lồ trong quý IV/2024
SSI Research cho rằng vẫn còn tồn tại một số rủi ro tín dụng tiềm ẩn liên quan đến cho vay mua nhà, các chủ đầu tư bất động sản, và ngành năng lượng tái tạo.
Một số ngân hàng đã bắt đầu công bố kết quả kinh doanh trong những tháng cuối năm 2024, với nhiều nhà băng ghi nhận mức tăng trưởng lợi nhuận đáng kinh ngạc.
Khám Phá Lợi Nhuận Ấn Tượng Của Các Ngân Hàng Cuối Năm 2024
Khi năm 2024 đang dần khép lại, nhiều ngân hàng đã công bố kết quả kinh doanh ấn tượng trong những tháng cuối cùng của năm, với những con số lợi nhuận vô cùng khả quan.
Mới đây, TPBank báo cáo lợi nhuận trước thuế đạt hơn 7.100 tỷ đồng trong 11 tháng đầu năm 2024, tăng trưởng 28% so với cả năm 2023. Đồng thời, tổng huy động của ngân hàng đã chạm mốc 338.000 tỷ đồng, với dư nợ tín dụng đạt 254.740 tỷ đồng, tăng trưởng 17% so với đầu năm.
Cùng thời điểm, Nam Á Bank cũng đạt được kết quả ấn tượng với lợi nhuận trước thuế gần 4.100 tỷ đồng, vượt mục tiêu cả năm. Tỷ lệ NIM của ngân hàng đạt 3,68%, vượt chuẩn quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Bên cạnh TPBank và Nam Á Bank, Sacombank cũng báo cáo kết quả ấn tượng trong quý IV/2024, dự kiến lợi nhuận trước thuế của ngân hàng này đạt hơn 4.600 tỷ đồng, tăng 68% so với cùng kỳ năm trước. Tính tổng năm 2024, Sacombank ghi nhận mức lợi nhuận cao nhất trong lịch sử hoạt động của mình, vượt mốc 12.700 tỷ đồng.
Nhóm ngân hàng quốc doanh cũng tỏ ra tự tin với kết quả khả quan. Agribank dự kiến đạt mức tăng trưởng tài sản và lợi nhuận cao nhất trong 4 năm qua, với tổng tài sản tăng 7%, nguồn vốn tăng trên 6%, và dư nợ tăng 11%. Trong khi đó, BIDV, Vietcombank, và VietinBank đều ước tính sẽ đạt tăng trưởng tín dụng lần lượt là 14%, 13%, và 14,7%.
Dự Báo Lợi Nhuận Khả Quan trong Quý IV/2024
Báo cáo từ MBS Research chỉ ra, lợi nhuận sau thuế của các ngân hàng trong quý IV/2024 sẽ tăng mạnh 11,1% so với quý III và 14,5% so với cùng kỳ năm trước. Các ngân hàng như OCB, TPBank, và VPBank được dự đoán sẽ ghi nhận mức tăng trưởng lợi nhuận đáng kể, với OCB dự báo tăng trưởng lên tới 300%, TPBank tăng 172%, và VPBank tăng 108% nhờ vào sự phục hồi mạnh mẽ trong tăng trưởng tín dụng.
Ngược lại, một số ngân hàng như HDBank, VIB, Sacombank, Eximbank và LPBank có thể chứng kiến sự giảm sút về lợi nhuận do mức nền cao của năm 2023. LPBank, đặc biệt, được dự báo sẽ giảm lợi nhuận đến 36% so với năm trước, chủ yếu do nguồn thu nhập bất thường từ hợp đồng bảo hiểm Dai-chi năm ngoái.
Mặc dù các ngân hàng dự báo tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ trong quý IV/2024, MBS cũng chỉ ra rằng NIM có thể giảm nhẹ và thu nhập ngoài lãi chưa thể hồi phục mạnh mẽ. Tuy nhiên, nhờ vào các biện pháp trích lập dự phòng, tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng được kỳ vọng sẽ giảm xuống còn 1,89%.
Những Thách Thức Và Cơ Hội Cuối Năm
Dù các ngân hàng có triển vọng lợi nhuận sáng sủa trong quý IV/2024, các chuyên gia từ SSI Research cảnh báo về một số rủi ro tín dụng tiềm ẩn, đặc biệt là liên quan đến cho vay mua nhà, các chủ đầu tư bất động sản, và ngành năng lượng tái tạo. Dẫu vậy, thị trường tín dụng vẫn giữ được sự ổn định, mang đến kỳ vọng tích cực cho các ngân hàng trong những tháng cuối năm.
Tăng tốc cuối năm, tín dụng không còn xa mục tiêu tăng trưởng
VCBS dự đoán lãi suất cho vay tăng thêm 0,5-0,7% vào năm 2025 trong bối cảnh kinh tế hồi phục và nhu cầu tín dụng mạnh mẽ hơn.
Tín dụng toàn nền kinh tế tăng mạnh trong các tháng cuối năm và không còn xa mục tiêu 14% mà ngành ngân hàng đưa ra cho năm nay, bởi gần giữa tháng 12 đã đạt 12,5%.
Tăng tốc cuối năm
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cho biết, tính đến ngày 13/12, tín dụng toàn nền kinh tế tăng khoảng 12,5% so với cuối năm 2023, tập trung vào sản xuất, kinh doanh, lĩnh vực ưu tiên. Riêng tại địa bàn TP.HCM, tính đến cuối tháng 11/2024, tổng dư nợ tín dụng đạt 3.828 ngàn tỷ đồng, tăng 1,14% so với tháng trước, tăng 8,1% so với cuối năm 2023 và tăng 12,5% so với cùng kỳ.
Ông Nguyễn Đức Lệnh, Phó giám đốc NHNN TP.HCM cho hay, diễn biến tăng trưởng tín dụng của Thành phố trong những tháng gần đây phù hợp với xu hướng tăng trưởng của nền kinh tế. Trong quá trình đó, nhu cầu vốn cho sản xuất - kinh doanh, thương mại dịch vụ, tiêu dùng tăng, trở thành yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng tín dụng trong tháng cuối cùng của năm.
Tại Hội nghị Triển khai nhiệm vụ ngân hàng năm 2025 tổ chức mới đây, lãnh đạo BIDV cho hay, dự kiến kết thúc năm 2024, ngân hàng này sẽ có quy mô tổng tài sản vượt mốc 2,6 triệu tỷ đồng; dư nợ tín dụng đạt gần 2 triệu tỷ đồng, tăng trưởng khoảng 14%. Vietcombank cũng cho biết, năm 2024, tăng trưởng tín dụng dự kiến ở mức 13%, đạt quy mô trên 1,4 triệu tỷ đồng, tổng tài sản gần 2 triệu tỷ đồng, tỷ lệ nợ xấu kiểm soát dưới 1%.
Tương tự, VietinBank là ngân hàng có tốc độ tăng trưởng tín dụng tốt nhất, khi tính đến hết tháng 11/2024, tổng tài sản ước đạt hơn 2,3 triệu tỷ đồng, tăng 14,7% so với năm 2023; tín dụng tăng trưởng 14,2% so với năm 2023; nguồn vốn huy động đạt gần 1,7 triệu tỷ đồng, tăng 11,3% so với cuối năm 2023.
Lãnh đạo Agribank cho hay, dự kiến đến hết năm 2024, tổng tài sản của Ngân hàng tăng 7,9% so với năm 2023; nguồn vốn đạt 2 triệu tỷ đồng, tăng 6% so với đầu năm; dư nợ đạt trên 1,7 triệu tỷ đồng, tăng 11% so với năm 2023; nợ xấu được kiểm soát chặt chẽ, tỷ lệ nợ xấu nội bảng khoảng 1,6%, lợi nhuận trước thuế tăng 8%...
Nhằm thúc đẩy tín dụng, NHNN đã chủ động thực hiện hai lần điều chỉnh chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng cho các tổ chức tín dụng trong năm 2024 theo nguyên tắc cụ thể, đảm bảo công khai. Theo đó, NHNN tiếp tục cấp bổ sung hạn mức tín dụng cho các ngân hàng đã sử dụng từ 80% hạn mức được cấp, đây là lần cấp hạn mức tín dụng bổ sung thứ 2 trong năm, với quyết tâm hoàn thành mục tiêu tăng trưởng tín dụng 15%.
Nỗ lực kéo giảm lãi suất cho vay
Phó thống đốc NHNN Đào Minh Tú cho hay, năm 2024, NHNN tiếp tục giữ nguyên các mức lãi suất điều hành trong bối cảnh lãi suất thế giới vẫn neo ở mức cao, tạo điều kiện cho tổ chức tín dụng tiếp cận nguồn vốn từ NHNN với chi phí thấp, qua đó có điều kiện để hỗ trợ nền kinh tế; tiếp tục chỉ đạo các tổ chức tín dụng tiết giảm chi phí hoạt động để phấn đấu giảm lãi suất cho vay, yêu cầu tổ chức tín dụng báo cáo và công bố công khai mức lãi suất cho vay bình quân, chênh lệch lãi suất tiền gửi, cho vay bình quân trên trang thông tin điện tử tổ chức tín dụng.
Theo ông Phạm Toàn Vượng, Tổng giám đốc Agribank, Ngân hàng đã triển khai kịp thời các giải pháp hỗ trợ, tháo gỡ khó khăn cho khách hàng theo đúng chỉ đạo của Chính phủ, NHNN. Đến ngày 30/11, Agribank đã cơ cấu lại thời hạn trả nợ, giữ nguyên nhóm nợ trên 55.000 tỷ đồng (gốc, lãi) cho 7.300 khách hàng; dư nợ còn lại 25.000 tỷ đồng với hơn 3.000 khách hàng.
Sau bão số 3 gây thiệt hại nặng nề về người, tài sản, Agribank đã thực hiện ngay việc giảm từ 0,5- 2%/năm lãi suất cho vay; miễn, giảm 100% lãi quá hạn, lãi chậm trả trong thời gian từ ngày 6/9 đến 31/12/2024 đối với dư nợ hiện hữu; giảm 0,5%/năm lãi suất đối với khoản vay mới phát sinh từ ngày 6/9 đến hết năm 2024. Đến ngày 30/11, dư nợ được giảm lãi suất hỗ trợ hơn 39.000 tỷ đồng, số tiền lãi hỗ trợ là 30 tỷ đồng với 25.000 khách hàng...
Theo báo cáo của các ngân hàng thương mại, đến nay, mặt bằng lãi suất cho vay tiếp tục giảm khoảng 0,96%/năm so với cuối năm 2023. Trong Báo cáo triển vọng ngân hàng năm 2025, Công ty cổ phần Chứng khoán Vietcombank (VCBS) chỉ rõ, lãi suất cho vay đã giảm về mức thấp kỷ lục trong quý III/2024. Theo dữ liệu tổng hợp từ báo cáo tài chính của 27 ngân hàng niêm yết, lãi suất cho vay trung bình đã giảm khoảng 2,7 % từ mức đỉnh của quý I/2023.
Các chuyên gia tích dự báo, việc lãi suất huy động điều chỉnh tăng trở lại từ quý II/2024 có độ trễ 3 - 6 tháng để phản ánh vào lãi suất cho vay. Do đó, mặt bằng lãi suất cho vay đi ngang trong quý IV/2024 và dự đoán trong năm 2025 sẽ tăng tiếp, nhưng ở mức thấp, chứ không quá mạnh như nửa cuối năm 2024.
VCBS dự đoán lãi suất cho vay tăng thêm 0,5-0,7% vào năm 2025 trong bối cảnh kinh tế hồi phục và nhu cầu tín dụng mạnh mẽ hơn. NHNN cũng chia sẻ, việc điều hành lãi suất hiện nay gặp không ít khó khăn do áp lực từ thị trường quốc tế và tình hình trong nước. Nếu lãi suất cho vay giảm mạnh, tỷ giá có nguy cơ tăng cao, gây mất ổn định kinh tế vĩ mô và tâm lý lo ngại cho nhà đầu tư nước ngoài…
Áp lực tăng vốn và tham vọng lọt top 100 châu Á của các 'Big4'
Cần cơ chế tăng vốn "dài hơi" cho 4 ngân hàng quốc doanh.
Trong những năm gần đây, việc tăng vốn điều lệ luôn là vấn đề quan trọng đối với các ngân hàng quốc doanh. Theo TS. Lê Xuân Nghĩa, việc xây dựng một cơ chế linh hoạt để tăng vốn điều lệ là bước đi cần thiết nhằm hiện thực hóa mục tiêu đưa ngân hàng Việt Nam vào top 100 ngân hàng lớn nhất châu Á.
Big4 gặp khó khăn trong cuộc đua về vốn
Mới đây, tại đại hội đồng cổ đông bất thường, LPBank đã thông qua phương án tăng vốn điều lệ năm 2024 bằng cách phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2023 cho cổ đông hiện hữu với tỷ lệ 16,8%. Sau khi hoàn tất, vốn điều lệ của ngân hàng này sẽ đạt hơn 29,8 nghìn tỷ đồng. Trước đó, SeABank cũng đã hoàn thành việc tăng vốn điều lệ lên 28.350 tỷ đồng thông qua hai đợt phát hành cổ phiếu trả cổ tức và phát hành cổ phiếu từ nguồn vốn chủ sở hữu.
Cuộc đua tăng vốn của các ngân hàng không có dấu hiệu giảm nhiệt, đặc biệt là trong bối cảnh năm 2024, các ngân hàng đang đẩy mạnh kế hoạch tăng vốn để đáp ứng yêu cầu của đề án "Cơ cấu lại TCTD gắn với xử lý nợ xấu giai đoạn 2021 – 2025". Theo đó, đến năm 2025, các ngân hàng thương mại lớn phải đạt vốn điều lệ tối thiểu 15.000 tỷ đồng, trong khi các ngân hàng nhỏ và vừa cần đạt 5.000 tỷ đồng.
Trong khi các ngân hàng tư nhân đang tích cực tăng vốn, các ngân hàng quốc doanh – nhóm chủ lực trong thực thi chính sách tiền tệ – lại đối mặt với nhiều khó khăn trong việc tăng vốn. Ngân hàng Nhà nước cho biết sẽ nghiên cứu và đề xuất sửa đổi quy định để tạo điều kiện cho các ngân hàng này tự chủ hơn trong việc tăng vốn.
Các ngân hàng quốc doanh đang tụt lại trong cuộc đua về vốn.
Quốc hội gần đây đã chấp thuận chủ trương đầu tư bổ sung vốn nhà nước cho Vietcombank với số tiền hơn 20.695 tỷ đồng, từ cổ tức cổ phiếu chia cho cổ đông nhà nước từ lợi nhuận còn lại. Nhờ vậy, Vietcombank sẽ tăng vốn điều lệ thêm 27.666 tỷ đồng, nâng tổng vốn lên 83.557 tỷ đồng. VietinBank cũng đang chuẩn bị hoàn tất đợt tăng vốn trong quý IV/2024, dự kiến đạt 74.200 tỷ đồng, tăng 38% so với năm 2023. Trong khi đó, Agribank đã được phê duyệt tăng vốn điều lệ lên 51.639 tỷ đồng vào tháng 10/2024, và BIDV tăng vốn từ 57.004 tỷ đồng lên 68.975 tỷ đồng thông qua phát hành cổ phiếu trả cổ tức.
Tuy nhiên, nhóm ngân hàng quốc doanh vẫn đang tụt lại so với các ngân hàng tư nhân trong cuộc đua tăng vốn. Năm 2018, Techcombank đã vượt qua BIDV và Agribank, lần đầu tiên chen chân vào top 3 ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất. Sau đó, các ngân hàng tư nhân tiếp tục tăng vốn nhanh hơn, với VPBank hiện có vốn điều lệ lớn nhất hệ thống, đạt 79.339 tỷ đồng, theo sau là Techcombank với 70.450 tỷ đồng.
Mặc dù vừa được tăng vốn, các ngân hàng quốc doanh vẫn có khoảng cách xa so với nhóm ngân hàng tư nhân hàng đầu. Quy mô vốn điều lệ là yếu tố quan trọng để đánh giá các chỉ tiêu an toàn hoạt động và khả năng dự phòng rủi ro. Việc không tăng vốn trong khi tín dụng tiếp tục mở rộng khiến tỷ lệ an toàn vốn (CAR) của nhóm ngân hàng quốc doanh còn thấp, dao động từ 9% - 11%, trong khi các ngân hàng tư nhân có tỷ lệ CAR từ 13% - 15%.
Tìm kiếm cơ chế tăng vốn cho nhóm "Big4" ngân hàng quốc doanh
Trong phiên thảo luận về việc bổ sung vốn nhà nước cho Vietcombank, ông Phạm Đức Ấn, Chủ tịch HĐTV Agribank, cho biết: “Theo quy định hiện nay, hệ số an toàn vốn (CAR) của các ngân hàng thương mại phải đạt tối thiểu 8%. Hệ số này được tính bằng công thức: Vốn tự có/tổng tài sản rủi ro (chủ yếu là dư nợ tín dụng). Điều này có nghĩa là, để tăng trưởng tín dụng, vốn tự có cũng phải tăng tương ứng. Với mỗi ngân hàng trong nhóm Big4, nếu muốn đạt mức tăng trưởng tín dụng 10% mỗi năm, họ sẽ phải tăng vốn điều lệ thêm hơn 10.000 tỷ đồng mỗi năm.”
Mặc dù vấn đề này đã được bàn luận trong nhiều năm, nhưng bài toán tăng vốn cho các ngân hàng quốc doanh vẫn chưa tìm được lời giải tối ưu. Khác với các ngân hàng tư nhân, các ngân hàng có sự chi phối của cổ đông nhà nước phải trải qua một quy trình phê duyệt phức tạp từ các cấp có thẩm quyền, theo ông Phạm Đức Ấn, quy trình này đòi hỏi rất nhiều thủ tục và thời gian.
TS Lê Xuân Nghĩa, chuyên gia kinh tế, nhận định: “Việc xây dựng chiến lược tăng vốn dài hạn cho các ngân hàng quốc doanh là vô cùng cấp thiết. Những ngân hàng này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu của Ngân hàng Nhà nước, chẳng hạn như cấp tín dụng, tài trợ cho các công trình trọng điểm của Chính phủ, thực hiện các nhiệm vụ an sinh xã hội, hay xử lý các ngân hàng yếu kém như trường hợp Vietcombank gần đây. Dù gánh vác nhiều nhiệm vụ quan trọng, nhưng vốn điều lệ của các ngân hàng này vẫn còn hạn chế, khiến họ khó mở rộng quy mô hoạt động.”
Ông Nghĩa cũng đề cập đến giải pháp tăng vốn điều lệ của các ngân hàng quốc doanh qua phát hành trái phiếu. Mặc dù việc phát hành trái phiếu đối với nhóm “Big4” không phải là khó khăn, nhưng theo các tiêu chuẩn quốc tế (Basel III), để phát hành vốn cấp 2 (trái phiếu), các ngân hàng này cần duy trì một mức vốn cấp 1 nhất định. Bên cạnh đó, Basel III cũng không khuyến khích việc tăng vốn tự có bằng trái phiếu do tính thiếu bền vững của nó.
"Về lâu dài, cần áp dụng cơ chế tăng vốn điều lệ hàng năm cho nhóm Big4 từ phần lợi nhuận nộp ngân sách nhà nước của các ngân hàng này. Những quốc gia có nền công nghiệp mạnh như Trung Quốc, Nhật Bản, và Hàn Quốc đều có các ngân hàng thương mại với quy mô tài sản lớn nhất thế giới. Điều này khác với một số quốc gia Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, nơi quy mô ngân hàng còn hạn chế. Việc xây dựng một cơ chế tăng vốn linh hoạt cho các ngân hàng quốc doanh là bước đi quan trọng để hiện thực hóa mục tiêu đưa ngân hàng Việt Nam vào top 100 ngân hàng lớn nhất châu Á mà Chính phủ đã đặt ra,” ông Nghĩa nhấn mạnh.
Bài toán NIM và hạ lãi vay
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) vừa tiếp tục yêu cầu các tổ chức tín dụng (TCTD) thúc đẩy giải ngân tín dụng và tiếp tục giảm lãi suất vay để hỗ trợ doanh nghiệp, người dân. Lãi suất cho vay bình quân các khoản vay mới và cũ được giảm xuống mức thấp và ổn định, nhằm thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh trong năm 2024 và những năm tiếp theo.
Biên lãi ròng (NIM) giảm mạnh, khiến các ngân hàng thương mại (NHTM) khó giảm lãi suất cho vay.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) mới đây tiếp tục có văn bản yêu cầu các tổ chức tín dụng (TCTD) thúc đẩy giải ngân tín dụng và tiếp tục giảm lãi suất vay để hỗ trợ doanh nghiệp, người dân.
Lãi suất cho vay bình quân các khoản vay mới và cũ.
Tiến trình hạ lãi vay
Văn bản số 9364/NHNN-TD yêu cầu các TCTD, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tập trung thực hiện các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp tháo gỡ khó khăn, thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh trong năm 2024 và những năm tiếp theo.
Nếu tính trong cả năm 2024, NHNN đã có nhiều lần ban hành các văn bản với định hướng tín dụng và yêu cầu tiết giảm chi phí để tiếp tục hạ lãi suất cho vay trong hệ thống.
Trên thực tế, lãi suất cho vay đã giảm khoảng 0,76%/năm từ đầu năm 2024 đến nay, sau mức giảm hơn 2,3% của năm trước, đưa lãi suất cho vay ngắn, trung và dài hạn về mặt bằng thấp ổn định so với lịch sử lãi vay của hệ thống ngân hàng 10 năm qua.
Cụ thể, NHNN cho biết lãi suất cho vay bình quân của NHTM trong nước đối với các khoản cho vay mới và cũ còn dư nợ ở mức 6,7-9,1%/năm. Lãi suất cho vay ngắn hạn bình quân bằng VND đối với lĩnh vực ưu tiên khoảng 3,7%/năm, thấp hơn mức lãi suất cho vay ngắn hạn tối đa theo quy định của NHNN (4%/năm).
Thống kê của VNDirect cho thấy trong quý II/2024, chi phí lãi vay của các doanh nghiệp niêm yết đã giảm xuống 5,9%/năm, giảm 0,4 điểm % so với quý trước. Điều này phản ánh nỗ lực của các NHTM trong việc giảm lãi suất cho vay nhằm kích thích phục hồi kinh tế. Tuy nhiên, như văn bản NHNN yêu cầu, liệu lãi suất cho vay có còn điều kiện giảm thêm?
Thách thức NIM và nợ xấu
Trên thị trường, các ngân hàng BaoViet Bank, HDBank, GPBank, LPBank, Nam A Bank, IVB, Viet A Bank, VIB, MB, Agribank, Techcombank, ABBank và VietBank đã có các đợt điều chỉnh lãi suất trong tháng 11. Diễn biến thay đổi nhiều hơn ở các kỳ hạn ngắn từ 1-3 tháng ở nhóm NHTMCP thuộc nhóm 2 (chẳng hạn như VIB và Nam A Bank).
Đáng chú ý ở nhóm NHTM Nhà nước, Agribank là ngân hàng đã tăng lãi suất liên tiếp trong 4 tháng trở lại đây, trở thành NHTM Nhà nước có lãi suất huy động cao nhất, lãi suất kỳ hạn 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng và 12 tháng lần lượt là 2,4%/năm, 2,9%/năm, 3,6%/năm và 4,8%/năm. Đây là động thái hiếm hoi trong điều chỉnh lãi suất của nhóm Big 4 vốn vẫn đang “bất động” biểu niêm yết lãi suất như một nỗ lực tiên phong giữ mặt bằng lãi suất vay thấp nhằm điều hướng chung cho thị trường. Tuy vậy, lãi suất huy động tại Agribank tính ở đợt điều chỉnh mới này, vẫn thấp hơn đáng kể so với mức lãi suất huy động bình quân của nhóm NHTMCP tư nhân.
Với một bên là mục tiêu hạ lãi suất vay, một bên là gia tăng huy động để đáp ứng thanh khoản và nhu cầu vốn của nền kinh tế, các ngân hàng đã giảm NIM đáng kể. Một lãnh đạo của VietinBank chia sẻ về NIM giảm trong quý III xuống còn 2,26% do sự chênh lệch giữa tăng trưởng tín dụng và chi phí vốn (CoF); đồng thời chịu áp lực từ tỷ giá và lãi suất liên ngân hàng. Vị này vẫn kỳ vọng NIM sẽ đi ngang và có phần giảm nhẹ trong quý cuối năm nay. Có nghĩa, NHTM Nhà nước cũng đã dự phóng một kịch bản lãi suất huy động sẽ tiếp tục tăng, dẫn đến NIM co hẹp hơn nữa.
Trên thực tế, không chỉ VietinBank mà nhiều ngân hàng khác cũng đã giảm NIM về tỷ lệ thấp trong quý III/2024, như BIDV (2,2%), VCB (2,9%). NIM bình quân của nhóm này là 2,9%, thấp hơn so với “tỷ lệ định biên NIM” 3% mà HUBA đề xuất các ngân hàng cần đạt (và không lớn hơn với lợi nhuận cao) nhằm giảm tiếp lãi suất hỗ trợ doanh nghiệp.
Đối với nhóm NHTMCP tư nhân, NIM bình quân ở mức 4%, nhưng tỷ lệ giảm điểm lại cao hơn so với quý trước (giảm 28%), trong đó, các NHTM có dư nợ cho vay chủ đầu tư bất động sản giảm mạnh như TCB (giảm 43 điểm phần trăm), MBB (giảm 40 điểm phần trăm), VPB (giảm 34 điểm phần trăm), và TPB (giảm 28 điểm phần trăm)...
“Có 12/24 ngân hàng giảm NIM trong 9 tháng đầu năm nay. Điều này chủ yếu do chi phí vốn giảm, khi lượng tiền gửi với lãi suất cao trong giai đoạn đầu năm 2023 đã dần đáo hạn, song lãi suất cho vay cũng có xu hướng giảm mạnh hơn”, bà Trần Thị Khánh Hiền, Giám đốc Khối Nghiên cứu, Công ty Chứng khoán MB (MBS) bình luận.
Song song xu hướng NIM giảm, chất lượng tài sản của các ngân hàng cũng ghi nhận tỷ lệ nợ xấu tại NHTM Nhà nước và NHTMCP lần lượt tăng 4 điểm phần trăm và 7 điểm phần trăm lên 1,49% và 2,59% trong quý III/2024. Theo đó, ngay cả tín dụng có tăng trưởng tích cực (10 tháng đạt hơn 10%, cao hơn nhiều so với 7% của cùng kỳ năm trước), TS Nguyễn Trí Hiếu - chuyên gia ngân hàng, cho rằng khả năng giảm tiếp lãi suất gần như khó khả thi. Chưa kể đến áp lực thanh khoản và tỷ giá cũng vẫn đang tiếp tục “chèn ép” giá vốn của các ngân hàng trên thị trường 1 và 2. Các ngân hàng đang không chỉ bị các điều chỉnh kỳ vọng tăng trưởng lợi nhuận năm, mà còn lưu ý về áp lực trích lập dự phòng vào cuối năm nay, với Thông tư 02/2023/TT-NHNN hết hiệu lực. Khi ngân hàng vừa hạn chế về dư địa hạ lãi suất vừa chịu áp lực nợ xấu, chính các doanh nghiệp cũng phải lưu ý có thể sẽ gặp khó khăn hơn trong tiếp cận vốn vào 2025 nếu không đảm bảo tuân thủ các điều kiện tín dụng của khoản vay trước đó.
Sắp 'bơm' gần 670.000 tỷ đồng ra nền kinh tế
1. Mục tiêu:Đạt tăng trưởng tín dụng 15% trong năm 2024.Gần 670.000 tỷ đồng sẽ được bơm ra nền kinh tế trong 2 tháng cuối năm.
2. Lãi suất cho vay giảm:
Lãi suất cho vay bình quân giảm 0,76%/năm so với cuối năm 2023.
Hiện lãi suất cho vay:Ngắn hạn: 4,5% - 6,5%/năm.
Trung, dài hạn: Dưới 9%/năm.
3. Các gói tín dụng ưu đãi:
Sacombank: 15.000 tỷ đồng, lãi suất từ 4,5%/năm.
Agribank: 20.000 tỷ đồng, lãi suất từ 2,6%/năm cho kỳ hạn dưới 3 tháng, hỗ trợ lĩnh vực nông thủy sản.
4. Tín dụng tăng trưởng tích cực:
Tín dụng đến cuối tháng 10 tăng 10,08%, cao hơn mức 7,4% cùng kỳ năm 2023.
Ngân hàng Nhà nước nới room tín dụng, tạo điều kiện để ngân hàng đẩy mạnh vốn vay.
5. Tác động đến kinh tế:
Nếu 670.000 tỷ đồng tập trung vào sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng, GDP có thể vượt 6%.
Cần kiểm soát lạm phát, tránh việc thúc đẩy tín dụng bằng mọi giá.
=> Việc bơm thêm vốn sẽ hỗ trợ doanh nghiệp và người dân, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng cần kiểm soát rủi ro lạm phát để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
交易股票、貨幣、商品、期貨、債券、基金等金融工具或加密貨幣屬高風險行為,這些風險包括損失您的部分或全部投資金額,所以交易並非適合所有投資者。
做出任何財務決定時,應該進行自己的盡職調查,運用自己的判斷力,並諮詢合格的顧問。本網站的內容並非直接針對您,我們也未考慮您的財務狀況或需求。本網站所含資訊不一定是即時提供的,也不一定是準確的。本站提供的價格可能由造市商而非交易所提供。您做出的任何交易或其他財務決定均應完全由您負責,並且您不得依賴通過網站提供的任何資訊。我們不對網站中的任何資訊提供任何保證,並且對因使用網站中的任何資訊而可能造成的任何交易損失不承擔任何責任。
未經本站書面許可,禁止使用、儲存、複製、展現、修改、傳播或分發本網站所含數據。提供本網站所含數據的供應商及交易所保留其所有知識產權。